Đọc nhanh: 土家族 (thổ gia tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Thổ Gia (dân tộc thiểu số ở vùng Hồ Nam, Hồ Bắc và Tứ Xuyên, Trung Quốc.).
土家族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Thổ Gia (dân tộc thiểu số ở vùng Hồ Nam, Hồ Bắc và Tứ Xuyên, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,主要分布在湖南、湖北、四川等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土家族
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 他出 生于 贵族 家庭
- Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.
- 他 的 祖先 属于 丌 家族
- Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
家›
族›