Đọc nhanh: 土牛 (thổ ngưu). Ý nghĩa là: đống đất để đắp đê; ụ đất hình con trâu; đống đất đắp đê.
土牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống đất để đắp đê; ụ đất hình con trâu; đống đất đắp đê
堆在堤坝上以备抢修用的土堆,从远处看去像一头头卧着的牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
牛›