Đọc nhanh: 土戏 (thổ hí). Ý nghĩa là: thổ kịch (hí kịch của dân tộc Thổ Gia, ở huyện Lai Phương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), thổ hí (hí kịch của dân tộc Tráng, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
土戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thổ kịch (hí kịch của dân tộc Thổ Gia, ở huyện Lai Phương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
土家族的戏曲剧种,流行于湖北来凤一带
✪ 2. thổ hí (hí kịch của dân tộc Tráng, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
壮族戏曲剧种之一,流行于云南文山壮族苗族自治州也叫壮族土戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土戏
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
戏›