Đọc nhanh: 土地证 (thổ địa chứng). Ý nghĩa là: Sổ đỏ/sổ hồng.
土地证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ đỏ/sổ hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地证
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 他家 有五克 土地
- Nhà anh ấy có năm khơ đất.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
证›