Đọc nhanh: 土地神 (thổ địa thần). Ý nghĩa là: thổ thần; thổ địa; ông thổ thần, ông địa.
土地神 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thổ thần; thổ địa; ông thổ thần
传说在地下守护财宝的小神
✪ 2. ông địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地神
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 祇 神 守护 这片 土地
- Thổ địa bảo vệ mảnh đất này.
- 他 的 土地 紧靠 大海
- đất đai của anh ấy giáp với biển.
- 他 全神贯注 地 在 工作
- Anh ấy đang chăm chú làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
神›