Đọc nhanh: 土堆 (thổ đôi). Ý nghĩa là: ụ đất; mô đất, nấm đất; nấm.
土堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ụ đất; mô đất
微高的土地
✪ 2. nấm đất; nấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土堆
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
堆›