Đọc nhanh: 土地公社 (thổ địa công xã). Ý nghĩa là: công xã ruộng đất.
土地公社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công xã ruộng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地公社
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 他们 计划 在 那片 地产 上 建造 一座 公寓楼
- Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
土›
地›
社›