Đọc nhanh: 土司 (thổ ti). Ý nghĩa là: thổ ty; quan thổ ty.
土司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ ty; quan thổ ty
元、明、清各朝在少数民族地区授予少数民族首领世袭官职,以统治该族人民的制度也指被授予这种官职的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土司
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
- 这家 土 公司 很 有名气
- Công ty trong nước này rất nổi tiếng.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
土›