Đọc nhanh: 土温 (thổ ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ đất; nhiệt độ của đất.
土温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ đất; nhiệt độ của đất
土壤的温度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
温›