Đọc nhanh: 土产品 (thổ sản phẩm). Ý nghĩa là: Thổ sản, hàng thổ sản.
土产品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thổ sản
✪ 2. hàng thổ sản
土产的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土产品
- 土 产品
- hàng sản xuất tại địa phương
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 土 产品 在 市场 上 很 受欢迎
- Sản phẩm nội địa rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
土›