Đọc nhanh: 土井 (thổ tỉnh). Ý nghĩa là: giếng đất.
土井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 土法 打井
- phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
土›