Đọc nhanh: 牛食牛喝 (ngưu thực ngưu hát). Ý nghĩa là: ngốn.
牛食牛喝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛食牛喝
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 她 睡觉 前 喝一杯 牛奶
- Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.
- 我 非常 喜欢 喝牛奶
- Tôi rất thích uống sữa bò.
- 我 每天 早上 喝牛奶
- Tôi uống sữa mỗi buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
牛›
食›