Đọc nhanh: 圈禁 (khuyên cấm). Ý nghĩa là: nhốt giam.
圈禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhốt giam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
禁›