Đọc nhanh: 色母胶 (sắc mẫu giao). Ý nghĩa là: keo màu.
色母胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色母胶
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 我 和 妻子 经常 去 看 岳母 的 脸色
- Vợ tôi và tôi thường phải đi nhìn vào sắc mặt của mẹ vợ.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 他 偷眼 看 了 一下 母亲 的 神色
- anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
胶›
色›