圈地 quān dì
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên địa】

Đọc nhanh: 圈地 (khuyên địa). Ý nghĩa là: bao vây, khẳng định lãnh thổ.

Ý Nghĩa của "圈地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圈地 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bao vây

enclosure

✪ 2. khẳng định lãnh thổ

staking a claim to territory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈地

  • volume volume

    - yòng 篱笆 líba 菜地 càidì 圈起来 quānqǐlai

    - dùng phên rào vườn rau lại.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 地区 dìqū 总跳 zǒngtiào 不出 bùchū 越穷 yuèqióng 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越生 yuèshēng 孩子 háizi 越穷 yuèqióng de 怪圈 guàiquān

    - một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".

  • volume volume

    - 人地生疏 réndìshēngshū 难免 nánmiǎn 绕圈子 ràoquānzi zǒu 冤枉路 yuānwanglù

    - lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 嗡嗡地 wēngwēngdì 打圈子 dǎquānzi

    - máy bay lượn vòng trên không.

  • volume volume

    - zài 地上 dìshàng huà le 一个 yígè 圈子 quānzi

    - Tôi đã vẽ một vòng tròn trên mặt đất.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 全面 quánmiàn 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí 不要 búyào zhǐ zài 一些 yīxiē 细节 xìjié shàng 打圈子 dǎquānzi

    - nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 圈住 quānzhù le 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao