quān
volume volume

Từ hán việt: 【quyền.quyển.khuyên】

Đọc nhanh: (quyền.quyển.khuyên). Ý nghĩa là: đồ gỗ (đồ dùng để uống làm bằng gỗ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ gỗ (đồ dùng để uống làm bằng gỗ)

曲木制成的饮器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Quān , Quàn
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyền , Quyển
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFQU (木火手山)
    • Bảng mã:U+68EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp