Đọc nhanh: 圆锥曲线 (viên chuỳ khúc tuyến). Ý nghĩa là: phần conic.
圆锥曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần conic
conic section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥曲线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
曲›
线›
锥›