Đọc nhanh: 圈圈叉叉 (khuyên khuyên xoa xoa). Ý nghĩa là: TIC Tac Toe.
圈圈叉叉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. TIC Tac Toe
tic-tac-toe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈圈叉叉
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
圈›