Đọc nhanh: 圆锥 (viên chuỳ). Ý nghĩa là: hình nón.
圆锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón
以直角三角形的一直角边为轴旋转一周所围成的立体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 今晚 的 月亮 很圆
- Tối nay vầng trăng rất tròn.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
锥›