Đọc nhanh: 圆盘印刷机 (viên bàn ấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy in bàn tròn.
圆盘印刷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in bàn tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆盘印刷机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 地上 有个 圆 印记
- Có một dấu ấn hình tròn dưới đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
圆›
机›
盘›