Đọc nhanh: 收税人 (thu thuế nhân). Ý nghĩa là: giám thu.
收税人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收税人
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
- 他 收到 了 熟人 的 邀请
- Anh ấy nhận được lời mời của người quen.
- 努力 增加 个人收入
- Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
收›
税›