Đọc nhanh: 轮转印刷机 (luân chuyển ấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy in quay; máy in mực lô.
轮转印刷机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in quay; máy in mực lô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮转印刷机
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
机›
转›
轮›