圆熟 yuánshú
volume volume

Từ hán việt: 【viên thục】

Đọc nhanh: 圆熟 (viên thục). Ý nghĩa là: thuần thục; thành thục; thành thạo, lão luyện; linh hoạt. Ví dụ : - 笔体圆熟 chữ viết thành thạo.. - 演技日臻圆熟 kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.. - 处事极圆熟。 xử sự linh hoạt

Ý Nghĩa của "圆熟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆熟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuần thục; thành thục; thành thạo

熟练;纯熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔体 bǐtǐ 圆熟 yuánshú

    - chữ viết thành thạo.

  • volume volume

    - 演技 yǎnjì 日臻 rìzhēn 圆熟 yuánshú

    - kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.

✪ 2. lão luyện; linh hoạt

精明练达;灵活变通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 处事 chǔshì 圆熟 yuánshú

    - xử sự linh hoạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆熟

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 团圆 tuányuán de 节日 jiérì

    - Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing zhēng 滚圆 gǔnyuán 滚圆 gǔnyuán de

    - hai mắt mở tròn xoe.

  • volume volume

    - 笔体 bǐtǐ 圆熟 yuánshú

    - chữ viết thành thạo.

  • volume volume

    - 处事 chǔshì 圆熟 yuánshú

    - xử sự linh hoạt

  • volume volume

    - 演技 yǎnjì 日臻 rìzhēn 圆熟 yuánshú

    - kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā zhù zài 一个 yígè 院子 yuànzi 一来二去 yīláièrqù 孩子 háizi men dōu shú le

    - hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao