Đọc nhanh: 圆台 (viên thai). Ý nghĩa là: hình nón cụt.
圆台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón cụt
圆锥的底面平行于底面的一个截面间的部分,叫做圆台,也叫圆锥台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆台
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
圆›