Đọc nhanh: 圆面饼 (viên diện bính). Ý nghĩa là: bánh mì pita, bánh mì tròn dẹt.
圆面饼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh mì pita
pita bread
✪ 2. bánh mì tròn dẹt
round flat bread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆面饼
- 烙死 面饼
- nướng bánh mì chưa lên men.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 发面饼
- bánh bột nở
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
面›
饼›