圆周角 yuánzhōu jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【viên chu giác】

Đọc nhanh: 圆周角 (viên chu giác). Ý nghĩa là: góc nội tiếp.

Ý Nghĩa của "圆周角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆周角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc nội tiếp

顶点在圆周上,两条边都与圆相交的角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周角

  • volume volume

    - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 3 yuán 5 jiǎo 6 fēn

    - 3 đồng 5 hào 6 xu.

  • volume volume

    - 圆周率 yuánzhōulǜ

    - tỉ lệ chu vi.

  • volume volume

    - 圆周率 yuánzhōulǜ shì 三点 sāndiǎn

    - Số pi là ba phẩy mười bốn.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 圆周 yuánzhōu 长约 zhǎngyuē wèi 25000

    - Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

  • volume volume

    - 一元 yīyuán de 票子 piàozi chéng 两张 liǎngzhāng 五角 wǔjiǎo de

    - tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.

  • - 每周 měizhōu 进行 jìnxíng 去角质 qùjiǎozhì 护理 hùlǐ 有助于 yǒuzhùyú 改善 gǎishàn 肤色 fūsè

    - Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao