Đọc nhanh: 圆周角 (viên chu giác). Ý nghĩa là: góc nội tiếp.
圆周角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nội tiếp
顶点在圆周上,两条边都与圆相交的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周角
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 每周 进行 去角质 护理 , 有助于 改善 肤色
- Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
圆›
角›