Đọc nhanh: 圆周率 (viên chu suất). Ý nghĩa là: số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.); Pi; viên chu suất.
圆周率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.); Pi; viên chu suất
圆周长度与圆的直径长度的比,圆周率的值是3.14159265358979323846...,通常用'p'表示计算中常取3.1416为它的近似值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周率
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
圆›
率›