圆光 yuánguāng
volume volume

Từ hán việt: 【viên quang】

Đọc nhanh: 圆光 (viên quang). Ý nghĩa là: viên quang (một cách loè bịp của thuật sĩ giang hồ thời xưa.).

Ý Nghĩa của "圆光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viên quang (một cách loè bịp của thuật sĩ giang hồ thời xưa.)

旧时湖江术士利用迷信心理骗人的一种方法,先念咒语,叫小孩看镜子里或白纸上有什么形象出现,胡说凭所见形象就可以知道失物所在或预测凶吉、祸福

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 一扫而光 yīsǎoérguāng

    - quét một cái là sạch ngay

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao