Đọc nhanh: 圆光 (viên quang). Ý nghĩa là: viên quang (một cách loè bịp của thuật sĩ giang hồ thời xưa.).
圆光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên quang (một cách loè bịp của thuật sĩ giang hồ thời xưa.)
旧时湖江术士利用迷信心理骗人的一种方法,先念咒语,叫小孩看镜子里或白纸上有什么形象出现,胡说凭所见形象就可以知道失物所在或预测凶吉、祸福
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
圆›