Đọc nhanh: 图集 (đồ tập). Ý nghĩa là: bản đồ.
图集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ
atlas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图集
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
集›