Đọc nhanh: 图签 (đồ thiêm). Ý nghĩa là: biểu tượng (máy tính).
图签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu tượng (máy tính)
(computer) icon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图签
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
签›