Đọc nhanh: 图轴 (đồ trục). Ý nghĩa là: tranh cuộn.
图轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh cuộn
scroll painting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图轴
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
轴›