Đọc nhanh: 圆弧 (viên hồ). Ý nghĩa là: cung của một vòng tròn, cung tròn, viên hồ.
圆弧 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cung của một vòng tròn
arc of a circle
✪ 2. cung tròn
circular arc
✪ 3. viên hồ
圆周中的任何一段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆弧
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 今晚 的 月亮 很圆
- Tối nay vầng trăng rất tròn.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
弧›