Đọc nhanh: 图灵 (đồ linh). Ý nghĩa là: Alan Turing (1912-1954), nhà toán học người Anh, được coi là cha đẻ của khoa học máy tính.
图灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alan Turing (1912-1954), nhà toán học người Anh, được coi là cha đẻ của khoa học máy tính
Alan Turing (1912-1954), English mathematician, considered as the father of computer science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图灵
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
灵›