Đọc nhanh: 图林根 (đồ lâm căn). Ý nghĩa là: Thuringia (bang ở Đức).
图林根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuringia (bang ở Đức)
Thuringia (state in Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图林根
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
林›
根›