Đọc nhanh: 图序 (đồ tự). Ý nghĩa là: Thứ tự bản vẽ.
图序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ tự bản vẽ
书刊中给插图编的表示序次的号码,是图题的组成部分。图书中既可全书连续编号(如图1、图2等),也可按章次分别编号(如图1-1、图1-2、图2-1等)。期刊中则在每篇文章内独立编号。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图序
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
序›