Đọc nhanh: 图层 (đồ tằng). Ý nghĩa là: lớp (hình ảnh).
图层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp (hình ảnh)
layer (imaging)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图层
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 祝 你 大展宏图 , 事业 更上一层楼
- Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
层›