Đọc nhanh: 图尔库 (đồ nhĩ khố). Ý nghĩa là: Turku (thành phố ở Phần Lan).
✪ 1. Turku (thành phố ở Phần Lan)
Turku (city in Finland)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图尔库
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
尔›
库›