Đọc nhanh: 图西族 (đồ tây tộc). Ý nghĩa là: Tutsi, một nhóm dân tộc ở Rwanda và Burundi.
图西族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tutsi, một nhóm dân tộc ở Rwanda và Burundi
Tutsi, an ethnic group in Rwanda and Burundi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图西族
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
族›
西›