Đọc nhanh: 土谷祠 (thổ cốc từ). Ý nghĩa là: tu viện địa phương.
土谷祠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tu viện địa phương
local monastery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土谷祠
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
祠›
谷›