Đọc nhanh: 图卢兹 (đồ lô tư). Ý nghĩa là: Toulouse (thành phố ở Pháp).
图卢兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Toulouse (thành phố ở Pháp)
Toulouse (city in France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图卢兹
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
卢›
图›