Đọc nhanh: 图像互换格式 (đồ tượng hỗ hoán các thức). Ý nghĩa là: GIF, định dạng trao đổi đồ họa.
图像互换格式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. GIF
✪ 2. định dạng trao đổi đồ họa
graphic interchange format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图像互换格式
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
像›
图›
式›
换›
格›