Đọc nhanh: 图们市 (đồ môn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Tumen ở tỉnh tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.
图们市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Tumen ở tỉnh tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm
Tumen county level city in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图们市
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 这是 我们 城市 的 地图
- Đây là bản đồ của thành phố chúng tôi.
- 他们 从 城市 搬 徙 到 农村
- Họ di dời từ thành phố về nông thôn.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 他们 一大早 就 上市 了
- Họ đã đi chợ từ sáng sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
图›
市›