Đọc nhanh: 国际田联 (quốc tế điền liên). Ý nghĩa là: Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế (IAAF), viết tắt cho 國際田徑聯合會 | 国际田径联合会.
国际田联 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội các liên đoàn điền kinh quốc tế (IAAF)
International Association of Athletics Federations (IAAF)
✪ 2. viết tắt cho 國際田徑聯合會 | 国际田径联合会
abbr. for 國際田徑聯合會|国际田径联合会 [Guó jì Tián jìng Lián hé huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际田联
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
田›
联›
际›