Đọc nhanh: 国际航班 (quốc tế hàng ban). Ý nghĩa là: chuyến bay quốc tế.
国际航班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến bay quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际航班
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 搭 国际航班
- Đi bằng máy bay quốc tế.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 他 是 国际 明星
- Anh ấy là ngôi sao quốc tế.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 国内 航班 已经 恢复正常
- Các chuyến bay nội địa đã trở lại bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
班›
航›
际›