Đọc nhanh: 国际商业机器 (quốc tế thương nghiệp cơ khí). Ý nghĩa là: IBM, International Business Machines.
国际商业机器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. IBM
✪ 2. International Business Machines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际商业机器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 装卸 机器 需要 专业知识
- Lắp và tháo máy móc cần kiến thức chuyên môn.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 他 发现 了 一个 新 的 商业机会
- Anh ấy đã phát hiện ra một cơ hội kinh doanh mới.
- 他 抓住 了 这个 商业 时机
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội kinh doanh này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
器›
国›
机›
际›