Đọc nhanh: 国防计划 (quốc phòng kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch quốc phòng.
国防计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế hoạch quốc phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国防计划
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 她 计划 今年 出国 留学
- Cô ấy dự định năm nay sẽ đi du học.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 这 是 我 的 国庆 出游 计划
- Đây là kế hoạch du lịch Quốc khánh của tôi.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他 计划 回国 的 前 几个 月 他 突然 身患绝症
- Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
国›
计›
防›