Đọc nhanh: 国资委 (quốc tư uy). Ý nghĩa là: xem 國務院國有資產監督管理委員會 | 国务院国有资产监督管理委员会.
国资委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 國務院國有資產監督管理委員會 | 国务院国有资产监督管理委员会
see 國務院國有資產監督管理委員會|国务院国有资产监督管理委员会 [Guó wù yuàn Guó yǒu Zi1 chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国资委
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 他们 争取 国家 的 资助
- Họ đấu tranh để nhận được tài trợ của quốc gia.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
委›
资›