Đọc nhanh: 国际化 (quốc tế hoá). Ý nghĩa là: quốc tế hóa.
国际化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc tế hóa
internationalization; to internationalize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际化
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 她 师 国际 的 文化 习俗
- Cô ấy học hỏi phong tục văn hóa quốc tế.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
国›
际›