Đọc nhanh: 王法 (vương pháp). Ý nghĩa là: vương pháp; phép vua, chủ trương chính sách của nhà nước; chính sách pháp lệnh.
王法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vương pháp; phép vua
封建时代称国家法律
✪ 2. chủ trương chính sách của nhà nước; chính sách pháp lệnh
指政策法令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王法
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 新 的 法规 已 得到 国王 的 批准
- Luật mới đã được sự chấp thuận của vua.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
王›