Đọc nhanh: 国标码 (quốc tiêu mã). Ý nghĩa là: Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码.
国标码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guo Biao hoặc GB, mã hóa PRC tiêu chuẩn, viết tắt cho 國家標準碼 | 国家标准码
Guo Biao or GB, the standard PRC encoding, abbr. for 國家標準碼|国家标准码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国标码
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 纽约 是 国际 著名 的 码头
- New York là một thành phố quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
标›
码›